Chưa được phân loại

Cận Thị: Hiểu Rõ, Phòng Ngừa và Điều Trị Hiệu Quả – Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Chuyên Gia

Cận thị không còn là một vấn đề xa lạ trong xã hội hiện đại. Tình trạng này đang gia tăng với tốc độ đáng báo động. Không chỉ ở trẻ em mà còn ở người trưởng thành và người cao tuổi. Với sự bùng nổ của công nghệ số, việc tiếp xúc liên tục với màn hình máy tính, điện thoại đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống, khiến đôi mắt phải làm việc quá tải. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về cận thị, từ định nghĩa; nguyên nhân; các biến chứng nguy hiểm; cho đến những phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả nhất. Tổng hợp từ ý kiến của các chuyên gia hàng đầu.

Tình trạng Cận thị học đường

1. Cận Thị Là Gì? Phân Loại Và Nhận Biết Sớm

1.1. Định nghĩa y học về cận thị

Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến của mắt. Theo định nghĩa chuyên môn của PGS.TS.BS. Trần Anh Tuấn, một chuyên gia hàng đầu từ Bệnh viện Mắt TP HCM. Mắt người giống như một chiếc máy ảnh, nơi hình ảnh của vật thể được hội tụ trên võng mạc để tạo ra hình ảnh rõ nét. Cận thị xảy ra khi hình ảnh không hội tụ đúng trên võng mạc mà lại nằm ở phía trước. Điều này khiến người bệnh nhìn rõ các vật ở gần nhưng lại nhìn mờ các vật ở xa.

Có hai yếu tố chính gây ra tình trạng này:

  • Trục nhãn cầu dài hơn bình thường: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi trục nhãn cầu quá dài, ánh sáng sẽ hội tụ trước võng mạc.
  • Giác mạc hoặc thủy tinh thể quá cong: Độ cong của giác mạc và thủy tinh thể lớn hơn mức bình thường. Ánh sáng bị bẻ cong quá nhiều, gây hội tụ trước võng mạc.

1.2. Phân loại cận thị theo độ khúc xạ và mức độ bệnh lý

Cận thị không chỉ là một tật khúc xạ mà còn có thể tiến triển thành bệnh lý nguy hiểm. Việc phân loại giúp chúng ta đánh giá mức độ nghiêm trọng và có hướng điều trị phù hợp.

  • Cận thị nhẹ: Độ cận dưới -3.00 Diop (D).
  • Cận thị trung bình: Độ cận từ -3.00 D đến -6.00 D.
  • Cận thị nặng: Độ cận trên -6.00 D.

Ngoài ra, cận thị còn được chia thành hai loại chính dựa trên tính chất bệnh lý:

  • Tật cận thị: Thường có độ cận không quá 6 D, không gây biến chứng nặng. Tuy nhiên, nếu không được điều chỉnh kịp thời, có thể dẫn đến lác ngoài hoặc nhược thị.
  • Bệnh cận thị: Thường có độ cận từ 6 D trở lên, thậm chí có thể lên đến 20 D hoặc 60 D. Luôn đi kèm với các biến chứng nặng. Như thoái hóa võng mạc, teo gai thị, và có nguy cơ gây mù lòa cao.

1.3. Dấu hiệu nhận biết cận thị sớm

Việc phát hiện sớm cận thị có ý nghĩa rất lớn trong việc kiểm soát tốc độ tăng độ và ngăn ngừa biến chứng. Hãy chú ý đến các dấu hiệu sau, đặc biệt ở trẻ em:

  • Nhìn mờ vật ở xa: Đây là dấu hiệu cơ bản và dễ nhận thấy nhất. Trẻ thường nheo mắt để cố gắng nhìn rõ các vật ở xa.
  • Mỏi mắt, đau đầu: Khi cố gắng điều tiết để nhìn rõ, mắt sẽ bị căng thẳng, dẫn đến mỏi mắt và đau đầu.
  • Ngồi gần tivi, cúi sát sách vở: Trẻ có xu hướng ngồi gần hơn để xem tivi, đọc sách, hoặc viết bài.
  • Chớp mắt liên tục, dụi mắt thường xuyên: Đây là phản ứng tự nhiên của mắt khi bị mỏi.

Khi phát hiện các dấu hiệu trên, cần đưa trẻ đi khám mắt định kỳ.Để các bác sĩ chẩn đoán và điều chỉnh kính kịp thời.

Cận thị ở trẻ em

2. Nguyên Nhân Gây Cận Thị Và Sự Gia Tăng Đáng Báo Động

Theo PGS.TS.BS. Trần Anh Tuấn: hai yếu tố chính ảnh hưởng đến cận thị: yếu tố di truyền và yếu tố môi trường.

2.1. Yếu tố di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cận thị. Nếu cả bố và mẹ đều bị cận thị nặng (trên 6 D). Khả năng di truyền sang con là 100%. Mặc dù cận thị có thể không xuất hiện ngay từ nhỏ, nhưng yếu tố di truyền làm cho mắt có cấu trúc dễ bị cận hơn khi chịu tác động của môi trường.

2.2. Yếu tố môi trường và lối sống hiện đại

Nguyên nhân chính gây cận thị là yếu tố môi trường. Đặc biệt là cận thị học đường.

  • Học tập căng thẳng: Mắt làm việc gần quá nhiều. Thời gian kéo dài, thiếu nghỉ ngơi. Nghiên cứu tại TP HCM cho thấy điều đó. Học sinh nội thành có tỷ lệ cận thị cao hơn. Học sinh lớp chuyên cũng cao hơn lớp thường. Điều này chứng tỏ cường độ học tập ảnh hưởng chặt chẽ.
  • Dùng thiết bị công nghệ: Lạm dụng điện thoại, máy tính. Thời gian dài không nghỉ ngơi đủ. Mắt phải điều tiết liên tục. Điều đó gây mỏi mắt, tăng độ cận thị. Ánh sáng xanh cũng rất có hại.
  • Tư thế sai: Ngồi sai tư thế khi học, làm việc. Cúi gằm, nằm hoặc quỳ khi đọc sách. Thiếu ánh sáng cũng gây áp lực lớn.
  • Chế độ dinh dưỡng: Thiếu ngủ, ăn uống không hợp lý. Mắt thiếu các dưỡng chất cần thiết. Các vitamin A, E, C, khoáng chất đều rất quan trọng. Mắt sẽ giảm sức đề kháng.
  • Thiếu hoạt động ngoài trời: Mắt cần được thư giãn. Cần tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên. Ít ra ngoài là một yếu tố nguy cơ lớn.
  • Sử dụng công nghệ quá mức: Lạm dụng điện thoại, máy tính. Thời gian dài không nghỉ ngơi. Mắt phải điều tiết liên tục. Điều này gây mỏi mắt. Độ cận thị cũng tăng nhanh. Ánh sáng xanh từ màn hình rất có hại.
  • Tư thế sai: Ngồi không đúng tư thế. Cúi gằm, nằm hay quỳ khi đọc sách. Thiếu ánh sáng cũng gây áp lực lớn.
  • Chế độ dinh dưỡng không hợp lý: Thiếu ngủ làm mắt yếu đi. Ăn uống thiếu vitamin A, E, C. Thiếu khoáng chất và protein. Sức đề kháng của mắt giảm.
  • Thiếu hoạt động ngoài trời: Mắt cần được thư giãn. Cần tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên. Việc ở trong nhà nhiều là một nguy cơ lớn.

3. Thực Trạng Cận Thị Tại Việt Nam và Trên Thế Giới

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có hơn 800 triệu người trên toàn cầu bị cận thị. Tại các nước châu Á như Hồng Kông, Singapore, Trung Quốc, tỉ lệ này đặc biệt cao, với hơn 80% người trẻ ở Trung Quốc mắc tật này.

Tại Việt Nam, theo thống kê của Viện thị giác Brien Holden vào năm 2015, tỉ lệ người mắc tật khúc xạ chiếm khoảng 15 – 40%, tương đương 14 – 36 triệu người. Đáng chú ý, ở lứa tuổi học sinh (6 – 15 tuổi), tỉ lệ này là 25 – 40% ở thành thị và 10 – 15% ở nông thôn. Con số này cho thấy có khoảng 3 triệu trẻ em Việt Nam cần được chỉnh kính, và số lượng này đang không ngừng tăng lên.

Đây là một thực trạng đáng báo động, đòi hỏi sự quan tâm và hành động kịp thời từ gia đình, nhà trường và toàn xã hội.

Tình trạng cận thị đang ngày càng gia tăng

4. Hậu Quả Và Biến Chứng Nguy Hiểm Của Cận Thị

Nhiều người thường chủ quan rằng cận thị chỉ gây bất tiện khi phải đeo kính mà không nhận thức được những hậu quả và biến chứng nghiêm trọng mà nó có thể mang lại.

4.1. Ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống

  • Bất tiện trong sinh hoạt hàng ngày: Đeo kính có thể gây vướng víu, hạn chế trong các hoạt động thể thao, bơi lội hoặc làm việc đòi hỏi tầm nhìn xa. Người cận thị nặng nếu bỏ kính sẽ gặp khó khăn lớn trong việc đi lại và sinh hoạt.
  • Hạn chế cơ hội nghề nghiệp: Một số ngành nghề đặc thù yêu cầu thị lực tốt, không được cận thị hoặc cận thị trong giới hạn cho phép.
  • Mỏi mắt, đau đầu: Cố gắng điều tiết để nhìn rõ khi không đeo kính hoặc đeo kính sai độ sẽ gây nhức mỏi mắt, đau đầu.

4.2. Biến chứng nguy hiểm đe dọa thị lực vĩnh viễn

Theo các chuyên gia, cận thị nặng (bệnh cận thị) là một trong những nguyên nhân gây mù lòa có thể phòng tránh được. Ở người cận thị, nguy cơ tổn thương võng mạc và thủy tinh thể đến sớm hơn rất nhiều so với người bình thường.

  • Thoái hóa võng mạc: Khi trục nhãn cầu dài ra quá mức, võng mạc bị kéo căng và mỏng dần, dẫn đến thoái hóa.
  • Bong võng mạc: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Thoái hóa võng mạc có thể tạo ra các lỗ rách, dẫn đến bong võng mạc và gây mù lòa vĩnh viễn nếu không được phẫu thuật kịp thời.
  • Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp (glaucoma): Người cận thị nặng có nguy cơ mắc các bệnh này sớm hơn người bình thường.

Vì vậy, việc khám mắt định kỳ ít nhất mỗi năm một lần là cực kỳ quan trọng đối với người cận thị nặng, giúp phát hiện sớm các tổn thương đáy mắt và phòng ngừa nguy cơ bong võng mạc.


5. Các Phương Pháp Phòng Ngừa và Hạn Chế Tăng Độ Cận Thị

Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh. Bằng cách áp dụng những thói quen tốt, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc cận thị và kiểm soát tốc độ tăng độ hiệu quả.

5.1. Thay đổi lối sống và thói quen sinh hoạt

  • Áp dụng quy tắc 20-20-20: Cứ 20 phút làm việc gần, hãy nghỉ ngơi 20 giây và nhìn vào một vật ở xa 20 feet (khoảng 6 mét). Đây là một phương pháp hiệu quả để thư giãn mắt.
  • Tư thế ngồi chuẩn: Ngồi thẳng lưng, khoảng cách từ mắt đến sách vở hoặc màn hình máy tính khoảng 30 – 40 cm. Bàn học, bàn làm việc phải có đủ ánh sáng, tốt nhất là ánh sáng tự nhiên.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Giảm thời gian nhìn màn hình, đặc biệt là với trẻ em. Nên có khoảng nghỉ giữa các lần sử dụng.
  • Tăng cường hoạt động ngoài trời: Cho mắt tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn xa để thư giãn cơ mắt. Nên dành ít nhất 1-2 giờ mỗi ngày cho các hoạt động ngoài trời.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để mắt được nghỉ ngơi hoàn toàn.

5.2. Chế độ dinh dưỡng chuyên biệt cho mắt

Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất là nền tảng vững chắc cho đôi mắt khỏe mạnh.

  • Vitamin A: Tốt cho võng mạc và thị lực ban đêm. Có nhiều trong cà rốt, khoai lang, bí đỏ, đu đủ, rau bina.
  • Vitamin E và C: Là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do. Có nhiều trong cam, quýt, dâu tây, ớt chuông, các loại hạt.
  • Kẽm: Giúp võng mạc hoạt động hiệu quả. Có nhiều trong thịt, hàu, đậu.
  • Omega-3: Giúp bảo vệ võng mạc. Có nhiều trong cá hồi, cá thu, hạt lanh.
  • Lutein và Zeaxanthin: Các chất chống oxy hóa mạnh tập trung ở võng mạc, giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh. Có nhiều trong rau xanh đậm như cải xoăn, rau bina.
Nhức mỏi mắt khi mang kính liên tục

5.3. Vai trò của Thioredoxin trong việc bảo vệ thị lực

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, tình trạng mỏi mắt, nhìn mờ ở người cận thị có liên quan chặt chẽ đến sự suy giảm của protein Thioredoxin. Đây là một loại protein phân tử nhỏ rất quan trọng với mắt. Khi thiếu hụt Thioredoxin, cấu trúc và chức năng của võng mạc và thủy tinh thể sẽ bị thay đổi, dẫn đến suy giảm thị lực.

Để khắc phục tình trạng này, các nhà khoa học khuyến cáo cần bổ sung các dưỡng chất chuyên biệt giúp tăng cường sản sinh Thioredoxin tự nhiên trong cơ thể. Đây được xem là “chìa khóa” giúp nuôi dưỡng mắt từ bên trong và bảo toàn thị lực một cách bền vững.


6. Các Phương Pháp Điều Trị Cận Thị Hiện Đại

Với sự phát triển của y học, đã có nhiều phương pháp điều trị cận thị hiệu quả, giúp người bệnh lấy lại thị lực và thoát khỏi sự bất tiện của kính gọng.

6.1. Đeo kính gọng và kính áp tròng

Đây là hai phương pháp phổ biến và dễ tiếp cận nhất.

  • Kính gọng: Dễ sử dụng, dễ thay đổi khi độ cận tăng. Tuy nhiên, kính gọng có thể gây vướng víu và bất tiện trong một số hoạt động.
  • Kính áp tròng: Mang lại tính thẩm mỹ cao, không vướng víu. Tuy nhiên, việc sử dụng kính áp tròng đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt để tránh nhiễm trùng mắt. Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, từ kính cứng, kính mềm, kính chỉnh loạn thị đến kính chỉnh hình giác mạc (Ortho-K). Việc lựa chọn loại kính phù hợp cần có sự tư vấn của chuyên gia nhãn khoa.

PGS.TS.BS. Trần Anh Tuấn khuyến cáo, đối với trẻ em, việc đeo kính đúng độ là vô cùng quan trọng để giúp trẻ nhìn rõ và phát triển thị giác một cách bình thường. Quan niệm đeo kính gây lồi mắt, tăng độ nhanh hay lệ thuộc kính là hoàn toàn sai lầm.

Nhóm thực phẩm bổ sung vitamin cực tốt cho mắt

6.2. Phẫu thuật cận thị

Phẫu thuật cận thị là giải pháp lâu dài cho những người muốn thoát khỏi kính.

  • Đối tượng phẫu thuật: Người từ 18 tuổi trở lên, có độ cận ổn định (không tăng quá 0.75 D/năm).
  • Các phương pháp phổ biến:
    • Phẫu thuật bằng Laser Exeimer: Phương pháp này sử dụng tia laser để điều chỉnh độ cong của giác mạc, giúp ánh sáng hội tụ đúng trên võng mạc.
    • Phẫu thuật Lasik: Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Lasik sử dụng laser để tạo một vạt giác mạc mỏng, sau đó điều chỉnh mô giác mạc bên dưới và đặt lại vạt giác mạc.
    • Phẫu thuật Relex Smile: Một phương pháp laser tiên tiến, ít xâm lấn hơn Lasik.
    • Phẫu thuật Phakic ICL: Cấy ghép một loại kính nội nhãn đặc biệt vào mắt. Phương pháp này phù hợp với những người có độ cận thị quá cao hoặc giác mạc mỏng không thể thực hiện Lasik.

Hiệu quả của phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chỉ định của bác sĩ và độ chính xác của thiết bị. Tuy nhiên, ngay cả sau phẫu thuật, việc chăm sóc và bảo vệ mắt vẫn là điều kiện tiên quyết để duy trì thị lực tốt.


7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cận Thị

Để cung cấp thông tin toàn diện, dưới đây là phần hỏi đáp chuyên sâu, được thực hiện cùng PGS.TS.BS. Trần Anh Tuấn.

1. Hỏi: Bác sĩ có thể giải thích cụ thể hơn về cách mắt cận thị hoạt động không?

  • Đáp: Chào bạn. Mắt người có cấu tạo tương tự máy ảnh, hình ảnh rõ nét khi được hội tụ đúng trên võng mạc. Cận thị xảy ra khi hình ảnh hội tụ ở phía trước võng mạc. Khi đưa vật lại gần mắt, ảnh sẽ lùi về sau. Khi ảnh lùi đúng vào võng mạc, người bệnh sẽ nhìn rõ. Đó là lý do mắt cận chỉ nhìn rõ khi vật gần. Các tật khúc xạ khác như viễn thị và loạn thị cũng là tình trạng hình ảnh không hội tụ đúng trên võng mạc.

2. Hỏi: Tình trạng cận thị học đường hiện nay diễn ra như thế nào?

  • Đáp: Có hai yếu tố ảnh hưởng đến cận thị: di truyền và môi trường. Trong điều kiện xã hội hiện đại, trẻ em dành nhiều thời gian cho việc học và giải trí trong nhà, ít hoạt động ngoài trời. Cường độ làm việc gần của mắt căng thẳng, kéo dài và thiếu nghỉ ngơi là nguyên nhân chính. Theo nghiên cứu tại TP HCM, học sinh nội thành và học sinh lớp chuyên có tỉ lệ cận thị cao hơn, điều này minh chứng cho tác động của cường độ học tập lên thị giác.

3. Hỏi: Khi đeo kính, cần lưu ý điều gì để bảo vệ mắt và kính?

  • Đáp: Với trẻ em, cần tái khám khúc xạ mỗi 6 tháng để thay tròng kính đúng độ. Khi tháo kính, nên cầm bằng hai tay và đặt vào hộp cứng để tránh gãy gọng, trầy xước tròng kính. Có thể rửa kính bằng xà phòng rửa tay, nhưng tránh các chất tẩy rửa mạnh.

4. Hỏi: Đeo kính áp tròng có khác gì so với kính gọng?

  • Đáp: Kính áp tròng gồm nhiều loại (cứng, mềm, chỉnh loạn thị, chỉnh lão thị, Ortho-K,…) và việc lựa chọn đòi hỏi chuyên môn cao hơn kính gọng. Kính áp tròng mang lại tính thẩm mỹ, thị trường rộng hơn và có thể là giải pháp tốt cho những người bị bất đồng khúc xạ nặng. Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh và tái khám định kỳ để tránh các biến chứng viêm loét giác mạc.

5. Hỏi: Độ tuổi nào có thể phẫu thuật cận thị được?

  • Đáp: Độ tuổi phù hợp nhất để phẫu thuật là từ 18 tuổi trở lên, khi độ cận đã ổn định (không tăng quá 0.75 D/năm).

6. Hỏi: Có những thực phẩm nào tốt cho mắt, giúp phòng tránh cận thị?

  • Đáp: Các loại trái cây và rau củ có màu đỏ nâu (nhiều vitamin A) như cà rốt, đu đủ rất tốt cho mắt. Ngoài ra, việc kết hợp nghỉ ngơi và hoạt động thể thao ngoài trời là yếu tố quan trọng nhất.

7. Hỏi: Cận thị có thể gây mù mắt không?

  • Đáp: Theo WHO, cận thị là nguyên nhân gây mù có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, cận thị bệnh lý (độ cận > -6.00D) có nguy cơ gây thoái hóa hắc võng mạc, hình thành lỗ rách và dẫn đến bong võng mạc. Đây là nguyên nhân chính gây mất thị giác vĩnh viễn ở người cận thị. Do đó, người bị cận thị nặng cần khám đáy mắt ít nhất mỗi năm một lần.

8. Hỏi: Việc đeo kính thấp hơn độ cận thực tế hoặc hạn chế đeo kính có ảnh hưởng gì không?

  • Đáp: Trẻ nên đeo kính đúng độ để nhìn rõ và có thị giác thoải mái. Việc đeo kính đúng độ không làm tăng độ nhanh hơn, không gây lồi mắt hay làm mắt “dại đi”. Đây là những quan niệm sai lầm.

9. Hỏi: Độ cận bao nhiêu được coi là nhẹ và bao nhiêu là nặng?

  • Đáp: Cận thị được phân loại theo độ như sau: nhẹ (< -3.00 D), trung bình (-3.00 D đến -6.00 D), và nặng (> -6.00 D). Cận thị bệnh lý là khi độ cận > -6.00D, đi kèm với thoái hóa bán phần sau của nhãn cầu.

10. Hỏi: Phương pháp điều trị cận thị nào hiệu quả và an toàn nhất?

  • Đáp: Tùy vào tình trạng và nhu cầu của mỗi người, có nhiều phương pháp điều trị. Kính gọng là phương pháp phổ biến, dễ thay đổi độ. Kính áp tròng mang lại tính thẩm mỹ cao. Phẫu thuật laser (LASIK, Relex Smile) là giải pháp lâu dài cho người trên 18 tuổi có độ cận ổn định. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có lựa chọn phù hợp.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn và gia đình có cái nhìn rõ ràng hơn về cận thị và các biện pháp bảo vệ mắt hiệu quả. Đừng quên khám mắt định kỳ và xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học để giữ gìn đôi mắt khỏe mạnh.

Thập Tam Muội

Recent Posts

Hiểu Rõ Về Siêu Vi Viêm Gan B Để Không Hoang Mang

Viêm gan B là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất hiện…

6 năm ago

Lòng Bàn Tay Bàn Chân Ngứa: Dấu Hiệu Cảnh Báo Sớm Các Bệnh Lý Nghiêm Trọng

Bạn có bao giờ cảm thấy lòng bàn tay bàn chân ngứa không rõ nguyên…

6 năm ago

Trị mụn bằng… vi khuẩn, trend mới hội chị em “rần rần”

“Trị mụn bằng vi khuẩn” đang phát triển mạnh ở các quốc gia có nền…

6 năm ago

Trị Mụn Bằng Lợi Khuẩn: Tuyệt Chiêu Mới Cho Làn Da Khỏe Đẹp

Nghe có vẻ lạ lùng, nhưng trị mụn bằng lợi khuẩn là một phương pháp…

6 năm ago

Hành Trình “Dành Cả Thanh Xuân” Để Trị Mụn: Bí Quyết Đánh Bay Mụn Hiệu Quả

Trị mụn là một cuộc chiến đầy gian nan và là nỗi ám ảnh của…

6 năm ago

Skin Fresh: Siêu phẩm trị mụn, “giải cứu” da mụn mùa hè

Giai đoạn dậy thì là giai đoạn được mùa của các loại mụn. Không chỉ…

6 năm ago